Muối Sulphate NA2SO4 99%

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ CHEMLINK
Văn phòng số 12.06, Khối A, Số 36 Mai Chí Thọ, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Hotline: 0979 665 232
34/1 Bình Đáng, Phường Bình Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh Hotline: 0979 665 232

Muối Sulphate NA2SO4 99%

– Công thức: Na2SO4 99%.
– Tên thương mại: Muối Sulphate Na2SO4 99%, Sodium sulphate anhydrous 99%
– Ngoại quan: Bột mịn màu trắng tan trong nước, có thể hấp thụ chất ẩm, không nặng mùi.
– Hàm lượng: 99%
– Đóng gói: 50 kg/Bao
– Xuất xứ: Trung Quốc,
  • Liên hệ
  • 685

Tính chất vật lý và hóa học

 

Natri sulfat khan có các đặc điểm nổi bật sau:

  • Công thức hóa học: Na₂SO₄

  • Khối lượng mol: 142.04 g/mol

  • Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng, không mùi.

  • Độ hút ẩm: Hút ẩm (hấp thụ hơi ẩm từ không khí).

  • Điểm nóng chảy: 884 °C

  • Điểm sôi: 1429 °C

  • Mật độ: 2.664 g/cm³

  • Độ hòa tan:

    • Hòa tan cao trong nước. Độ hòa tan trong nước tăng đáng kể từ 0 °C đến 32.384 °C, đạt mức tối đa 49.7 g/100 mL tại nhiệt độ này. Sau đó, độ hòa tan gần như không phụ thuộc vào nhiệt độ.

    • Hòa tan trong glycerin.

    • Không hòa tan trong cồn.

  • Độ ổn định hóa học: Rất ổn định về mặt hóa học, không phản ứng với hầu hết các chất oxy hóa hoặc chất khử ở nhiệt độ thường. Khi bị nung nóng đến nhiệt độ cao, nó có thể tạo ra khói oxit natri và oxit lưu huỳnh.

  • Tính chất khác: Dung dịch natri sulfat có tính trung tính hoặc hơi kiềm nhẹ.

 

Ứng dụng

 

Natri sulfat khan là một hóa chất đa năng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành công nghiệp chất tẩy rửa: Đây là ứng dụng lớn nhất của natri sulfat khan. Nó được sử dụng làm chất độn trong các loại bột giặt tổng hợp, giúp phân bổ đều các thành phần hoạt tính của chất tẩy rửa và tăng hiệu quả giặt rửa, đặc biệt trong điều kiện nước cứng.

  • Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Là một thành phần quan trọng trong quy trình Kraft để sản xuất bột gỗ, hỗ trợ phân hủy lignin (chất liên kết sợi gỗ).

  • Ngành công nghiệp thủy tinh: Được dùng làm chất tạo trong (fining agent) để loại bỏ các bọt khí nhỏ trong thủy tinh nóng chảy, đảm bảo độ trong suốt và độ bền của sản phẩm thủy tinh phẳng và bao bì.

  • Ngành công nghiệp dệt may: Hoạt động như một chất "san bằng" (leveling agent) để giảm điện tích âm trên sợi, giúp thuốc nhuộm thẩm thấu đều hơn vào vải. Nó cũng không ăn mòn các thiết bị thép không gỉ được sử dụng trong quá trình nhuộm như natri clorua.

  • Chất làm khô: Là một chất làm khô và hút ẩm hiệu quả trong phòng thí nghiệm và các quy trình sản xuất, giúp loại bỏ dấu vết của nước từ các hợp chất hữu cơ và dung môi.

  • Ngành hóa chất: Là nguyên liệu thô để sản xuất các hóa chất khác như natri silicat, natri sulfide và natri bisulfate.

  • Y học: Dạng decahydrat (Glauber's Salt) đã từng được sử dụng làm thuốc nhuận tràng. Nó cũng có thể được sử dụng để loại bỏ một số loại thuốc khỏi cơ thể.

  • Lưu trữ nhiệt: Do có khả năng giữ nhiệt cao trong quá trình chuyển pha, nó được đề xuất cho việc lưu trữ nhiệt năng mặt trời cấp thấp cho các ứng dụng sưởi ấm không gian.

  • Các ứng dụng khác: Được sử dụng trong sản xuất tinh bột, phụ gia trong thức ăn chăn nuôi, làm mới thảm, sản xuất ultramarine, và làm chất phụ gia thực phẩm (chất pha loãng cho màu thực phẩm).

 

Sản xuất

 

Natri sulfat khan có thể được sản xuất từ nhiều nguồn khác nhau:

  • Từ khoáng chất tự nhiên: Khoảng hai phần ba sản lượng natri sulfat trên thế giới đến từ mirabilite, dạng khoáng chất tự nhiên của decahydrat. Natri sulfat khan cũng xuất hiện trong môi trường khô cằn dưới dạng khoáng thénardite.

  • Là sản phẩm phụ của các quy trình hóa học: Đây là phương pháp sản xuất đáng kể khác, ví dụ như từ quá trình sản xuất axit clohydric. Một phương pháp phổ biến là phản ứng trực tiếp giữa natri clorua (muối công nghiệp) và axit sulfuric đặc ở nhiệt độ cao (500-600 °C): 2NaCl+H2​SO4​→Na2​SO4​+2HCl Axit clohydric sinh ra trong phản ứng có thể được hấp thụ bằng nước để tạo thành axit clohydric.

 

An toàn và xử lý

 

Mặc dù natri sulfat khan được coi là an toàn trong nhiều ứng dụng, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa khi xử lý:

  • Tiếp xúc:

    • Mắt: Tiếp xúc trực tiếp có thể gây kích ứng tạm thời. Nên đeo kính bảo hộ có tấm chắn bên hoặc kính bảo hộ khi làm việc.

    • Da: Ma sát cơ học có thể gây kích ứng da. Natri sulfat không gây kích ứng da theo các thử nghiệm thông thường. Nên đeo găng tay (neoprene hoặc nitrile) và quần áo bảo hộ phù hợp.

    • Hít phải: Tránh hít phải bụi. Trong trường hợp có nhiều bụi, cần sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp phù hợp (mặt nạ lọc hạt).

    • Nuốt phải: Uống nhiều nước (tối đa hai ly). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cảm thấy không khỏe.

  • Lưu trữ: Bảo quản trong các thùng chứa kín, có nhãn mác rõ ràng, ở nơi khô ráo, thoáng mát và thông gió tốt. Tránh xa độ ẩm. Nhiệt độ bảo quản khuyến nghị từ 0 đến 50 °C.

  • Xử lý tràn đổ: Thu gom vật liệu khô, tránh tạo bụi. Không để sản phẩm chảy vào cống thoát nước.

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay, cẳng tay và mặt kỹ lưỡng sau khi xử lý hợp chất này và trước khi ăn, uống hoặc sử dụng nhà vệ sinh. Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn và giặt sạch trước khi tái sử dụng.

Natri sulfat khan là một hợp chất có giá trị và vai trò không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, góp phần vào hiệu quả và tính bền vững của các quy trình sản xuất.

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline